Loại tài liệu | Ngôn ngữ dịch | Giá dịch (VNĐ/trang 300 từ) |
Tài liệu mẫu | Việt - Anh | 50.000 |
Tài liệu mẫu | Việt - Pháp | 90.000 |
Tài liệu mẫu | Việt - Trung | 90.000 |
Tài liệu mẫu | Việt - Đức | 130.000 |
Tài liệu mẫu | Việt - Nga | 130.000 |
Tài liệu mẫu | Việt - Nhật, Hàn | 130.000 |
Tài liệu mẫu | Việt - Indonesia, Malaysia | 250.000 |
Tài liệu mẫu | Việt - Campuchia | 170.000 |
Tài liệu mẫu | Việt - Bungari, Hungari | 350.000 |
Tài liệu mẫu | Việt - Thái | 350.000 |
Tài liệu mẫu | Việt - Lào | 350.000 |
Tài liệu mẫu | Việt - Ý, Tây ban Nha, Bồ đào nha | 350.000 |
Tài liệu mẫu | Việt - Tiệp khắc | 300.000 |
Tài liệu mẫu | Việt - La tinh | 450.000 |
Tài liệu mẫu | Việt - Na Uy, Ba Lan, Đan Mạch, Thụy Điển | 300.000 |
Tài liệu chuyên ngành* | Việt - Anh | 80.000 |
Tài liệu chuyên ngành* | Việt - Pháp | 120.000 |
Tài liệu chuyên ngành* | Việt - Trung | 120.000 |
Tài liệu chuyên ngành* | Việt - Đức | 150.000 |
Tài liệu chuyên ngành* | Việt - Nga | 160.000 |
Tài liệu chuyên ngành* | Việt - Nhật, Hàn | 160.000 |
Tài liệu chuyên ngành* | Việt - Indonesia, Malaysia | 300.000 |
Tài liệu chuyên ngành* | Việt - Campuchia | 220.000 |
Tài liệu chuyên ngành* | Việt - Bungari, Hungari | 400.000 |
Tài liệu chuyên ngành* | Việt - Thái | 400.000 |
Tài liệu chuyên ngành* | Việt - Lào | 400.000 |
Tài liệu chuyên ngành* | Việt - Ý, Tây ban Nha, Bồ đào nha | 400.000 |
Tài liệu chuyên ngành* | Việt - Tiệp khắc | 400.000 |
Tài liệu chuyên ngành* | Việt - La tinh | 400.000 |
Tài liệu chuyên ngành* | Việt - Na Uy, Ba Lan, Đan Mạch, Thụy Điển | 350.000 |
Ngôn ngữ dịch | Giá dịch (VNĐ / trang 300 từ) |
Anh – Việt | 80.000 |
Trung– Việt | 90.000 |
Pháp – Việt | 120.000 |
Nhật, Hàn – Việt | 140.000 |
Đức – Việt | 150.000 |
Nga – Việt | 180.000 |
Na Uy, Ba Lan, Đan Mạch, Thụy Điển - Việt | 250.000 |
Tiệp Khắc – Việt | 280.000 |
Indonesia, Malaysia – Việt | 280.000 |
Campuchia – Việt | 280.000 |
Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha – Việt | 300.000 |
Thái – Việt | 300.000 |
Lào – Việt | 300.000 |
Bungari, Hungari – Việt | 300.000 |
La tinh – Việt | 400.000 |
* Tài liệu mẫu: Sổ hộ khẩu, giấy khai sinh, học bạ, giấy chứng tử, giấy chứng nhận kết hôn, căn cước công dân, chứng minh nhân dân, sổ bảo hiểm xã hội, trích lục khai sinh, trích lục kết hôn, trích lục khai tử, giấy xác nhận số căn cước công dân, giấy phép lái xe, sổ tạm trú, giấy nộp tiền vào ngân sách nhà nước, tờ khai VAT.
* Tài liệu chuyên ngành: Điều lệ công ty, báo cáo tài chính, biên bản họp, giấy khen, bằng khen, giấy ra viện, đơn thuốc, phiếu chụp x quang, phiếu siêu âm, sao kê ngân hàng, các loại đơn cam kết, đơn xác nhận, đơn đồng ý, giấy xác nhận lương, giấy đăng ký kinh doanh, giấy chứng nhận đầu tư, nội quy công ty, phiếu khai báo hải quan, phiếu khai báo tạm trú, các loại hợp đồng (lao động, kinh tế, thương mại, mua bán, cho thuê, chuyển nhượng, góp vốn….), giấy chứng nhận cổ đông…………….
* Giá trên chưa bao gồm VAT
* Hiệu đính bản dịch: 50% phí dịch, hiệu đính trên 40% tài liệu, phí hiệu đính tương đương 80% phí dịch
* Giao nhận miễn phí những đơn hàng từ 20 trang trở lên, chiết khấu 10% đối với tài liệu từ 60 trang trở lên.
Bảng giá này được áp dụng chính thức từ 20/06/2017.
Chuyên dịch thuật Công chứng: Dịch công chứng, giấy tờ, hồ sơ ... Dịch tài liệu tiếng anh chuyên nghành, dịch tài liệu kỹ thuật, dịch tài liệu y tế, dịch tài liệu thương mại, dịch luật thương mại. Dịch thuật sách, dịch sách, dịch sách tiếng anh tại TP.HCM.
Dịch tài liệu tiếng ANH - PHÁP - HOA - NHẬT - HÀN QUỐC – DỊCH THUẬT TIẾNG THÁI LAN - ĐỨC – NGA – CAMPUCHIA - TÂY BAN NHA - BỒ ĐÀO NHA - THỤY ĐIỂN - ĐAN MẠCH - HÀ LAN - PHẦN LAN
Loại tài liệu | Dịch vụ | Mức phí |
1. Giấy khai sinh |
Dịch thuật TIẾNG ANH + Chứng Phòng Tư Pháp Quận |
100.000 đ/ bộ |
2. Giấy CMND | 100.000 đ/ bộ | |
3. Bằng tốt nghiệp | 100.000 đ/ bộ | |
4. Giấy phép lái xe | 100.000 đ/ bộ | |
5. Giấy chứng nhận kết hôn | 100.000 đ/ bộ | |
6. Giấy chứng tử | 100.000 đ/ bộ | |
7. Hộ khẩu (2 nhân khẩu) | ~ 150.000 đ / bộ | |
8.1 Học bạ (3 lớp) | 350.000 đ / bộ | |
8.2 Học bạ (4 lớp) | 450.000 đ / bộ | |
9. Sơ yếu lý lịch (2 mặt ) | 150.000 đ / bộ | |
10. GCN Quyền sử dụng đất | 250.000 đ / bộ | |
11. GCN Đăng ký kinh doanh (2 mặt) | 180.000 - 190.000 đ / bộ | |
12. Hợp đồng lao động (2 mặt ) |
180.000 - 190.000 đ / bộ | |
13. Các loại hồ sơ tiếng Anh khác | Phí chứng phòng tư pháp quận | 40.000 đ / bộ |
14. Chứng bản dịch tiếng Anh thứ 2 trở đi | 40.000 đ / bộ | |
15. Tiếng Trung | 50.000 đ / bộ | |
16. Tiếng Pháp | 50.000 đ / bộ | |
17. Tiếng Nhật | 50.000 đ / bộ | |
18. Tiếng Nga | 60.000 đ / bộ | |
19. Tiếng Đức | 60.000 đ / bộ | |
20. Tiếng Hàn | 60.000 đ / bộ |
(1 TRANG TIẾNG ANH): ~ 280.000
Quý khách xin vui lòng giữ lại email và số điện thoại để khi cần thiết có thể liên lạc lại.
Để nhanh chóng và chính xác, quý khách vui
Loại tài liệu | Ngôn ngữ dịch | Giá dịch (VNĐ/trang 300 từ) |
Tài liệu mẫu | Việt - Anh | 50.000 |
Tài liệu mẫu | Việt - Pháp | 90.000 |
Tài liệu mẫu | Việt - Trung | 90.000 |
Tài liệu mẫu | Việt - Đức | 130.000 |
Tài liệu mẫu | Việt - Nga | 130.000 |
Tài liệu mẫu | Việt - Nhật, Hàn | 130.000 |
Tài liệu mẫu | Việt - Indonesia, Malaysia | 250.000 |
Tài liệu mẫu | Việt - Campuchia | 170.000 |
Tài liệu mẫu | Việt - Bungari, Hungari | 350.000 |
Tài liệu mẫu | Việt - Thái | 350.000 |
Tài liệu mẫu | Việt - Lào | 350.000 |
Tài liệu mẫu | Việt - Ý, Tây ban Nha, Bồ đào nha | 350.000 |
Tài liệu mẫu | Việt - Tiệp khắc | 300.000 |
Tài liệu mẫu | Việt - La tinh | 450.000 |
Tài liệu mẫu | Việt - Na Uy, Ba Lan, Đan Mạch, Thụy Điển | 300.000 |
Tài liệu chuyên ngành* | Việt - Anh | 80.000 |
Tài liệu chuyên ngành* | Việt - Pháp | 120.000 |
Tài liệu chuyên ngành* | Việt - Trung | 120.000 |
Tài liệu chuyên ngành* | Việt - Đức | 150.000 |
Tài liệu chuyên ngành* | Việt - Nga | 160.000 |
Tài liệu chuyên ngành* | Việt - Nhật, Hàn | 160.000 |
Tài liệu chuyên ngành* | Việt - Indonesia, Malaysia | 300.000 |
Tài liệu chuyên ngành* | Việt - Campuchia | 220.000 |
Tài liệu chuyên ngành* | Việt - Bungari, Hungari | 400.000 |
Tài liệu chuyên ngành* | Việt - Thái | 400.000 |
Tài liệu chuyên ngành* | Việt - Lào | 400.000 |
Tài liệu chuyên ngành* | Việt - Ý, Tây ban Nha, Bồ đào nha | 400.000 |
Tài liệu chuyên ngành* | Việt - Tiệp khắc | 400.000 |
Tài liệu chuyên ngành* | Việt - La tinh | 400.000 |
Tài liệu chuyên ngành* | Việt - Na Uy, Ba Lan, Đan Mạch, Thụy Điển | 350.000 |
Ngôn ngữ dịch | Giá dịch (VNĐ / trang 300 từ) |
Anh – Việt | 80.000 |
Trung– Việt | 90.000 |
Pháp – Việt | 120.000 |
Nhật, Hàn – Việt | 140.000 |
Đức – Việt | 150.000 |
Nga – Việt | 180.000 |
Na Uy, Ba Lan, Đan Mạch, Thụy Điển - Việt | 250.000 |
Tiệp Khắc – Việt | 280.000 |
Indonesia, Malaysia – Việt | 280.000 |
Campuchia – Việt | 280.000 |
Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha – Việt | 300.000 |
Thái – Việt | 300.000 |
Lào – Việt | 300.000 |
Bungari, Hungari – Việt | 300.000 |
La tinh – Việt | 400.000 |
* Tài liệu mẫu: Sổ hộ khẩu, giấy khai sinh, học bạ, giấy chứng tử, giấy chứng nhận kết hôn, căn cước công dân, chứng minh nhân dân, sổ bảo hiểm xã hội, trích lục khai sinh, trích lục kết hôn, trích lục khai tử, giấy xác nhận số căn cước công dân, giấy phép lái xe, sổ tạm trú, giấy nộp tiền vào ngân sách nhà nước, tờ khai VAT.
* Tài liệu chuyên ngành: Điều lệ công ty, báo cáo tài chính, biên bản họp, giấy khen, bằng khen, giấy ra viện, đơn thuốc, phiếu chụp x quang, phiếu siêu âm, sao kê ngân hàng, các loại đơn cam kết, đơn xác nhận, đơn đồng ý, giấy xác nhận lương, giấy đăng ký kinh doanh, giấy chứng nhận đầu tư, nội quy công ty, phiếu khai báo hải quan, phiếu khai báo tạm trú, các loại hợp đồng (lao động, kinh tế, thương mại, mua bán, cho thuê, chuyển nhượng, góp vốn….), giấy chứng nhận cổ đông…………….
* Giá trên chưa bao gồm VAT
* Giao nhận miễn phí những đơn hàng từ 20 trang trở lên, chiết khấu 10% đối với tài liệu từ 60 trang trở lên.
Bảng giá này được áp dụng chính thức từ 20/06/2017.